Lịch thi đấu bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 30

Lịch thi đấu Poland Mloda Ekstraklasa

Vòng 30
Thời gian FT Vòng
Chủ nhật, Ngày 19/11/2023
19/11 00:00 Jagiellonia Bialystok (Youth) ?-? Legia Warszawa (Youth) 15
Thứ năm, Ngày 30/05/2024
30/05 19:00 Sandecja Youth ?-? Polonia Warszawa (Youth) 30
Thứ bảy, Ngày 01/06/2024
01/06 17:00 Warta Poznan Youth ?-? Odra Opole Youth 30
01/06 17:00 Wisla Krakow (Youth) ?-? Cracovia Krakow (Youth) 30
01/06 17:00 Pogon Szczecin(Youth) ?-? Korona Kielce U19 30
01/06 17:00 Gornik Zabrze (Youth) ?-? Zaglebie Lubin (Youth) 30
01/06 17:00 Widzew lodz (Youth) ?-? Arka Gdynia (Youth) 30
01/06 17:00 Jagiellonia Bialystok (Youth) ?-? Legia Warszawa (Youth) 30
01/06 17:00 Rakow Czestochowa (Youth) ?-? Lech Poznan (Youth) 30

Lịch thi đấu bóng đá Poland Mloda Ekstraklasa 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Legia Warszawa (Youth)
29
29
58
2
Lech Poznan (Youth)
29
27
57
3
Warta Poznan Youth
29
25
53
4
Gornik Zabrze (Youth)
29
10
50
5
Zaglebie Lubin (Youth)
29
12
48
6
Jagiellonia Bialystok (Youth)
29
13
47
7
Polonia Warszawa (Youth)
29
9
45
8
Arka Gdynia (Youth)
29
8
43
9
Odra Opole Youth
29
-15
40
10
Pogon Szczecin(Youth)
29
0
38
11
Cracovia Krakow (Youth)
29
-11
37
12
Korona Kielce U19
29
-8
33
13
Wisla Krakow (Youth)
29
-19
32
14
Rakow Czestochowa (Youth)
29
-6
30
15
Widzew lodz (Youth)
29
-30
23
16
Sandecja Youth
29
-44
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657