Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan 2024 mới nhất hôm nay


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 33

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

Vòng 33
Thời gian FT Vòng
Thứ bảy, Ngày 10/04/2021
10/04 22:59 Olimpia Elblag ?-? Hutnik Krakow 26
Thứ bảy, Ngày 17/09/2022
17/09 22:59 Zaglebie Lubin B ?-? GKS Jastrzebie 11
Thứ bảy, Ngày 29/10/2022
29/10 22:59 Olimpia Elblag ?-? GKS Jastrzebie 17
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024
19/05 21:00 Zaglebie Lubin B ?-? LKS Lodz II 33
19/05 22:30 Skra Czestochowa ?-? OKS Stomil Olsztyn 33
Thứ hai, Ngày 20/05/2024
20/05 01:15 Kotwica Kolobrzeg ?-? Hutnik Krakow 33
Thứ năm, Ngày 23/05/2024
23/05 21:00 LKS Lodz II ?-? GKS Jastrzebie 34
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024
25/05 22:59 Wisla Pulawy ?-? Pogon Siedlce 34
25/05 22:59 Chojniczanka Chojnice ?-? Olimpia Elblag 34
25/05 22:59 KP Calisia Kalisz ?-? Skra Czestochowa 34
25/05 22:59 Polonia Bytom ?-? Lech II Poznan 34
25/05 22:59 OKS Stomil Olsztyn ?-? Radunia Stezyca 34
25/05 22:59 Stal Stalowa Wola ?-? Zaglebie Lubin B 34
25/05 22:59 Hutnik Krakow ?-? Olimpia Grudziadz 34
25/05 22:59 Sandecja Nowy Sacz ?-? Kotwica Kolobrzeg 34

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan 2024 hôm nay mới nhất. Xem chi tiết tỷ lệ kèo bóng đá trước trận, đội hình dự kiến, phong độ gần nhất của các đội bóng chính xác nhất.

Ngoài ra, quý vị và các bạn có thể xem thêm các thông tin hữu ích được tructiep24h.co cập nhật liên tục theo từng phút, từng giây như: Tỷ số trực tuyến, Kết quả bóng đá hôm nay cập nhật NHANH NHẤT.

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pogon Siedlce
33
9
55
2
Kotwica Kolobrzeg
32
16
53
3
KP Calisia Kalisz
33
13
52
4
Stal Stalowa Wola
33
5
51
5
Chojniczanka Chojnice
33
3
51
6
Hutnik Krakow
32
7
49
7
Polonia Bytom
32
3
47
8
Radunia Stezyca
33
2
47
9
LKS Lodz II
32
2
45
10
Zaglebie Lubin B
32
1
43
11
Wisla Pulawy
33
1
41
12
Olimpia Elblag
32
-7
40
13
GKS Jastrzebie
33
-8
40
14
Skra Czestochowa
32
0
39
15
Lech II Poznan
33
-13
39
16
Olimpia Grudziadz
33
-8
37
17
OKS Stomil Olsztyn
32
-11
33
18
Sandecja Nowy Sacz
33
-15
32
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657