Kết quả tỷ số, trực tiếp Rudes vs NK Lokomotiva Zagreb, 22h00 18/05

Rudes
Kết quả bóng đá VĐQG Croatia

Rudes vs NK Lokomotiva Zagreb


22:00 ngày 18/05/2024

Đã kết thúc
NK Lokomotiva Zagreb
Rudes
3
HT

0 - 3
NK Lokomotiva Zagreb
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Rudes vs NK Lokomotiva Zagreb & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Rudes - NK Lokomotiva Zagreb, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3

Diễn biến chính Rudes vs NK Lokomotiva Zagreb

      3' 0-1      Duje Cop (Assist:Robert Mudrazija)
      24' 0-2      Mateo Maric (Assist:Duje Cop)
      45' 0-3      Duje Cop (Assist:Marko Vranjkovic)
      48'        Marin Soticek
   Duje Korac (Assist:Vigo Vujanic)    1-3  49'    
   Duje Korač Goal awarded       50'    
      81'       Duje Cop
   Tomislav Mrcela (Assist:Fran Topic)    2-3  87'    
   Vanja Sare (Assist:Tomislav Mrcela)    3-3  90'    
   Vanja Sare Goal confirmed       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Rudes vs NK Lokomotiva Zagreb

Rudes   NK Lokomotiva Zagreb
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
23
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
15
16
 
Sút Phạt
 
10
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
333
 
Số đường chuyền
 
569
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
3
6
 
Thử thách
 
7
89
 
Pha tấn công
 
138
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
101
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dinamo Zagreb
36
37
82
2
Rijeka
36
39
74
3
Hajduk Split
36
28
68
4
ZNK Osijek
36
19
57
5
NK Lokomotiva Zagreb
36
7
51
6
NK Varteks Varazdin
36
-8
42
7
HNK Gorica
36
-15
41
8
Istra 1961 Pula
36
-18
41
9
Slaven Koprivnica
36
-26
33
10
Rudes
36
-63
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657