Kết quả tỷ số, trực tiếp Pendik Camlikspor (nữ) vs Fomget Genclik (nữ), 18h00 30/03

Pendik Camlikspor (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ

Pendik Camlikspor (nữ) vs Fomget Genclik (nữ)


18:00 ngày 30/03/2024

Đã kết thúc
Fomget Genclik (nữ)
Pendik Camlikspor (nữ)
0
HT

0 - 2
Fomget Genclik (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Pendik Camlikspor (nữ) vs Fomget Genclik (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Pendik Camlikspor (nữ) - Fomget Genclik (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Pendik Camlikspor (nữ) vs Fomget Genclik (nữ)

      11' 0-1      Kuc A.
      22' 0-2      Kuc A.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Pendik Camlikspor (nữ) vs Fomget Genclik (nữ)

Pendik Camlikspor (nữ)   Fomget Genclik (nữ)
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
77
 
Pha tấn công
 
73
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray SK (W)
30
42
71
2
Fomget Genclik (W)
30
57
69
3
Fenerbahce SK (W)
30
55
66
4
Besiktas (W)
30
42
59
5
ALG Spor (W)
30
19
58
6
Pendik Camlikspor (W)
30
43
57
7
Fatih Karagumruk (W)
30
27
52
8
Hakkarigucu SK (W)
30
-7
43
9
KDZ Ereglispor (W)
30
-1
39
10
Amedspor (W)
30
-12
35
11
Trabzonspor (W)
30
-10
33
12
Fatih Vatan Spor (W)
30
-16
30
13
Gaziantep Asya Spor (W)
30
-23
26
14
Atasehir Belediyesi (W)
30
-46
22
15
1207 Antalya Muratpasa (W)
30
-58
17
16
Adana Idmanyurduspor (W)
30
-112
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657