Kết quả tỷ số, trực tiếp Pakhtakor vs Metallurg Bekobod, 20h00 07/05

Pakhtakor
Kết quả bóng đá Uzbek League

Pakhtakor vs Metallurg Bekobod


20:00 ngày 07/05/2024

Đã kết thúc
Metallurg Bekobod
Pakhtakor
4
HT

3 - 1
Metallurg Bekobod
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Pakhtakor vs Metallurg Bekobod & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Pakhtakor - Metallurg Bekobod, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 1

Diễn biến chính Pakhtakor vs Metallurg Bekobod

      3'        Shakhzod Gafurbekov
   Bekhruz Askarov    1-0  8'    
   Kimi Merk (Assist:Umar Adhamzoda)    2-0  15'    
      31' 2-1      Abbosjon Otakhonov (Assist:Abrorbek Toshkuziev)
   Kimi Merk (Assist:Dostonbek Khamdamov)    3-1  39'    
      60' 3-2      Marko Milickovic
   Dragan Ceran (Assist:Dilshod Saitov)    4-2  84'    
      90' 4-3      Daler Sharipov (Assist:Shakhzod Ubaydullaev)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Pakhtakor vs Metallurg Bekobod

Pakhtakor   Metallurg Bekobod
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
107
 
Pha tấn công
 
139
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
85
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Navbahor Namangan
8
8
16
2
Nasaf Qarshi
8
5
16
3
FK Andijon
9
5
14
4
OTMK Olmaliq
9
4
14
5
Sogdiana Jizak
9
3
14
6
Neftchi Fargona
8
2
14
7
Pakhtakor
8
1
12
8
Qizilqum Zarafshon
9
-1
10
9
Termez Surkhon
9
-3
9
10
Lokomotiv Tashkent
9
-4
9
11
Olympic FK Tashkent
7
-1
8
12
Dinamo Samarqand
8
-4
7
13
Kuruvchi Bunyodkor
9
-12
6
14
Metallurg Bekobod
8
-3
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657