Kết quả tỷ số, trực tiếp Maccabi Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 21h45 13/04

Maccabi Haifa
Kết quả bóng đá Israel Premier League

Maccabi Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC


21:45 ngày 13/04/2024

Đã kết thúc
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Haifa
1
HT

1 - 0
Hapoel Bnei Sakhnin FC
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Maccabi Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Maccabi Haifa - Hapoel Bnei Sakhnin FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Maccabi Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC

   Dean David    1-0  1'    
      54'        Costas Soteriou
      76'        Ovadia Darwish
   Maor Kandil       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Maccabi Haifa vs Hapoel Bnei Sakhnin FC

Maccabi Haifa   Hapoel Bnei Sakhnin FC
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
5
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
419
 
Số đường chuyền
 
497
8
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
7
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
26
11
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Thử thách
 
10
103
 
Pha tấn công
 
122
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
87
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv
26
35
62
2
Maccabi Haifa
26
38
56
3
Hapoel Beer Sheva
26
26
49
4
Hapoel Haifa
26
6
47
5
Maccabi Bnei Raina
26
1
34
6
Hapoel Bnei Sakhnin FC
26
-5
33
7
Hapoel Jerusalem
26
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
-17
30
9
Maccabi Netanya
26
-12
28
10
Hapoel Hadera
26
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv
26
-8
27
12
Beitar Jerusalem
26
0
26
13
Ashdod MS
26
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva
26
-20
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657