Kết quả tỷ số, trực tiếp Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Tel Aviv, 21h00 27/04

Maccabi Bnei Raina
Kết quả bóng đá Israel Premier League

Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Tel Aviv


21:00 ngày 27/04/2024

Đã kết thúc
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Bnei Raina
2
HT

1 - 3
Maccabi Tel Aviv
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Tel Aviv & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Maccabi Bnei Raina - Maccabi Tel Aviv, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 3

Diễn biến chính Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Tel Aviv

      13' 0-1      Osher Davida
      21' 0-2      Gavriel Kanichowsky (Assist:Eran Zahavi)
      22'        Eden Karzev
   Usman Mohammed (Assist:Qays Ghanem)    1-2  25'    
      45' 1-3      Dor Peretz (Assist:Gavriel Kanichowsky)
   Qays Ghanem (Assist:Loai Halaf)    2-3  54'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Tel Aviv

Maccabi Bnei Raina   Maccabi Tel Aviv
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
431
 
Số đường chuyền
 
338
8
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Woodwork
 
0
12
 
Thử thách
 
10
93
 
Pha tấn công
 
95
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv
26
35
62
2
Maccabi Haifa
26
38
56
3
Hapoel Beer Sheva
26
26
49
4
Hapoel Haifa
26
6
47
5
Maccabi Bnei Raina
26
1
34
6
Hapoel Bnei Sakhnin FC
26
-5
33
7
Hapoel Jerusalem
26
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
-17
30
9
Maccabi Netanya
26
-12
28
10
Hapoel Hadera
26
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv
26
-8
27
12
Beitar Jerusalem
26
0
26
13
Ashdod MS
26
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva
26
-20
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657