Kết quả tỷ số, trực tiếp KuPs (nữ) vs Aland United (nữ), 19h00 14/10

KuPs (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Phần Lan nữ

KuPs (nữ) vs Aland United (nữ)


19:00 ngày 14/10/2023

Đã kết thúc
Aland United (nữ)
KuPs (nữ)
4
HT

3 - 2
Aland United (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số KuPs (nữ) vs Aland United (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận KuPs (nữ) - Aland United (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 2

Diễn biến chính KuPs (nữ) vs Aland United (nữ)

      2' 0-1      Ratts T.
   Begolli L. (Assist:Kauppila A.-M.)    1-1  3'    
      7' 1-2      Troccoli S. M.
   Sharts H. (Assist:Siren E.)    2-2  8'    
   Forsblom W. (Assist:Kroger A.)    3-2  17'    
   Begolli L.       47'    
   Paulinha    4-2  81'    
      89' 4-3      Ojanen S. (Assist:Miettunen A.)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê KuPs (nữ) vs Aland United (nữ)

KuPs (nữ)   Aland United (nữ)
4
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
6
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
65
 
Pha tấn công
 
58
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
30
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
HJK Helsinki (W)
7
16
21
2
KuPs (W)
7
7
16
3
HPS (W)
7
8
13
4
Aland United (W)
7
4
13
5
Ilves Tampere (W)
7
6
11
6
Honka Espoo (W)
7
-2
9
7
PK-35 RY (W)
7
-7
5
8
PK-35 Vantaa (W)
7
-8
4
9
Jyvaskylan Pallokerho (W)
7
-10
4
10
PK Keski Uusimaa (W)
7
-14
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657