Kết quả tỷ số, trực tiếp FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS, 20h00 05/05

FK Ventspils
Kết quả bóng đá Latvia Division 2

FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS


20:00 ngày 05/05/2024

Đã kết thúc
FK Smiltene BJSS
FK Ventspils
2
HT

1 - 0
FK Smiltene BJSS
0

Trực tiếp kết quả tỷ số FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FK Ventspils - FK Smiltene BJSS, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS

   Maifer Arroyo (Assist:Wildjeff Phileus)    1-0  16'    
      40'        Madis Mikelsons
      45'        Elvis Teremko
   Kirils Markovs       67'    
   Markoss Feldmans       80'    
   Rainer Weidemanis       86'    
   Artemijs Lucins    2-0  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FK Ventspils vs FK Smiltene BJSS

FK Ventspils   FK Smiltene BJSS
13
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
1
25
 
Pha tấn công
 
27
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Rigas Futbola skola II
7
23
19
2
Super Nova
7
14
19
3
JDFS Alberts
8
10
19
4
Valmieras FK II
8
7
16
5
Saldus SS/Leevon
8
5
15
6
Riga FC II
8
10
12
7
Marupe
8
-5
10
8
FK Ventspils
8
-1
9
9
Ogre United
8
-6
8
10
Skanstes SK
8
-2
7
11
Tukums-2000 II
8
-11
7
12
Olaine
8
-6
5
13
FK Smiltene BJSS
8
-14
4
14
Rezekne/BJSS
8
-24
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657