Kết quả tỷ số, trực tiếp Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Slavia Praha U19, 15h30 20/04

Dynamo Ceske Budejovice U19
Kết quả bóng đá Czech Republic U19 League

Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Slavia Praha U19


15:30 ngày 20/04/2024

Đã kết thúc
Slavia Praha U19
Dynamo Ceske Budejovice U19
2
HT

1 - 1
Slavia Praha U19
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Slavia Praha U19 & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dynamo Ceske Budejovice U19 - Slavia Praha U19, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Slavia Praha U19

      38' 0-1      Elias Pitak
   Simon Mach    1-1  44'    
      78' 1-2      Marek Naskos
      86' 1-3      Dan Kohout
   Tuguldur Gantogtokh    2-3  89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Slavia Praha U19

Dynamo Ceske Budejovice U19   Slavia Praha U19
10
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
3
94
 
Pha tấn công
 
122
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Sparta Praha U19
29
30
61
2
Viktoria Plzen U19
28
22
50
3
Brno U19
28
12
50
4
Slavia Praha U19
29
21
47
5
Dynamo Ceske Budejovice U19
28
12
44
6
Banik Ostrava U19
28
-8
44
7
Sigma Olomouc U19
28
15
39
8
Dukla Praha U19
28
4
38
9
Slovacko U19
28
-7
38
10
Pardubice U19
28
2
35
11
Vysocina Jihlava U19
28
-15
33
12
Mlada Boleslav U19
28
-2
32
13
Tescoma Zlin U19
28
-13
32
14
Slovan Liberec U19
27
-17
30
15
MFK Karvina U19
28
-28
29
16
Frydek-Mistek U19
27
-28
28
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657