Kết quả tỷ số, trực tiếp Besiktas (nữ) vs Fenerbahce SK (nữ), 17h00 30/03

Besiktas (nữ)
Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas (nữ) vs Fenerbahce SK (nữ)


17:00 ngày 30/03/2024

Đã kết thúc
Fenerbahce SK (nữ)
Besiktas (nữ)
4
HT

2 - 1
Fenerbahce SK (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Besiktas (nữ) vs Fenerbahce SK (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Besiktas (nữ) - Fenerbahce SK (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Besiktas (nữ) vs Fenerbahce SK (nữ)

      23' 0-1      Coleman Z.
   Fishley S.    1-1  35'    
   Fishley S.    2-1  42'    
   Fishley S.    3-1  58'    
   Clement Tukumbuke O.    4-1  74'    
      79' 4-2      Berg H.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Besiktas (nữ) vs Fenerbahce SK (nữ)

Besiktas (nữ)   Fenerbahce SK (nữ)
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
75
 
Pha tấn công
 
71
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray SK (W)
30
42
71
2
Fomget Genclik (W)
30
57
69
3
Fenerbahce SK (W)
30
55
66
4
Besiktas (W)
30
42
59
5
ALG Spor (W)
30
19
58
6
Pendik Camlikspor (W)
30
43
57
7
Fatih Karagumruk (W)
30
27
52
8
Hakkarigucu SK (W)
30
-7
43
9
KDZ Ereglispor (W)
30
-1
39
10
Amedspor (W)
30
-12
35
11
Trabzonspor (W)
30
-10
33
12
Fatih Vatan Spor (W)
30
-16
30
13
Gaziantep Asya Spor (W)
30
-23
26
14
Atasehir Belediyesi (W)
30
-46
22
15
1207 Antalya Muratpasa (W)
30
-58
17
16
Adana Idmanyurduspor (W)
30
-112
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657