Kết quả tỷ số, trực tiếp Aris Thessaloniki vs Lamia, 00h30 01/04

Aris Thessaloniki
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Aris Thessaloniki vs Lamia


00:30 ngày 01/04/2024

Đã kết thúc
Lamia
Aris Thessaloniki
3
HT

0 - 0
Lamia
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Aris Thessaloniki vs Lamia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Aris Thessaloniki - Lamia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Aris Thessaloniki vs Lamia

      8'        Caleb Stanko
      22'        Ruben Martinez
   Karim Ansarifard       32'    
   Jean Jules       38'    
      43'        David Simon Rodriguez Santana
   Magomed Shapi Suleymanov (Assist:Vladimir Darida)    1-0  55'    
   Manu Garcia (Assist:Lorenzo Moron Garcia)    2-0  56'    
   Jakub Brabec    3-0  59'    
   Fabiano Leismann       68'    
      89' 3-1      Kontonikos V.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Aris Thessaloniki vs Lamia

Aris Thessaloniki   Lamia
13
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
18
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
488
 
Số đường chuyền
 
308
14
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
16
21
 
Đánh chặn
 
14
8
 
Thử thách
 
7
115
 
Pha tấn công
 
74
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657