Kết quả tỷ số, trực tiếp AE Kifisias vs Panaitolikos Agrinio, 00h00 14/04

AE Kifisias
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

AE Kifisias vs Panaitolikos Agrinio


00:00 ngày 14/04/2024

Đã kết thúc
Panaitolikos Agrinio
AE Kifisias
0
HT

0 - 0
Panaitolikos Agrinio
1

Trực tiếp kết quả tỷ số AE Kifisias vs Panaitolikos Agrinio & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận AE Kifisias - Panaitolikos Agrinio, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính AE Kifisias vs Panaitolikos Agrinio

      61'        Pedro Silva Torrejon
      70' 0-1      Sebastian Lomonaco (Assist:Joao Pedro Sousa Silva)
      85'        Sebastian Lomonaco
      87'        Georgios Liavas
   Morgan Schneiderlin       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê AE Kifisias vs Panaitolikos Agrinio

AE Kifisias   Panaitolikos Agrinio
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Sút ra ngoài
 
9
24
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
58
 
Số đường chuyền
 
54
1
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
0
 
Đánh đầu thành công
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
2
 
Rê bóng thành công
 
2
0
 
Đánh chặn
 
1
1
 
Thử thách
 
0
107
 
Pha tấn công
 
97
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657