Kết quả bóng đá Hạng nhất Hungary nữ 2024 mới nhất hôm nay


Vòng đấu

KQBD Hạng nhất Hungary nữ 2023-2024 vòng 0

Thời gian Vòng FT HT
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024
18/05 22:00 MTK Hungaria FC (nữ) 2-1 Puskas Akademia (nữ) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024
11/05 21:00 22 Astra Hungary (nữ) 0-3 Puskas Akademia (nữ) (0-2)
11/05 21:00 22 MOL Fehervar FC (nữ) 1-9 MTK Hungaria FC (nữ) (0-0)
11/05 21:00 22 Ferencvarosi TC (nữ) 5-0 Soroksar (nữ) (3-0)
11/05 21:00 22 Viktoria FC Szombathely (nữ) 3-2 Diosgyori VTK (nữ) (0-0)
11/05 21:00 22 Szetomeharry (nữ) 5-1 Budaorsi SC (nữ) (3-0)
11/05 20:00 22 Gyori Dozsa (nữ) 6-0 Szekszard UFC (nữ) (2-0)
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024
05/05 22:59 21 Budaorsi SC (nữ) 4-1 Astra Hungary (nữ) (2-0)
05/05 20:00 21 Puskas Akademia (nữ) 1-4 Gyori Dozsa (nữ) (1-3)
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024
04/05 22:00 21 Soroksar (nữ) 2-3 Viktoria FC Szombathely (nữ) (1-1)
04/05 22:00 21 MTK Hungaria FC (nữ) 2-0 Szetomeharry (nữ) (1-0)
04/05 21:30 21 Diosgyori VTK (nữ) 1-1 MOL Fehervar FC (nữ) (1-0)
04/05 21:00 21 Szekszard UFC (nữ) 1-2 Ferencvarosi TC (nữ) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024
28/04 22:00 20 Budaorsi SC (nữ) 0-6 Puskas Akademia (nữ) (0-2)
28/04 22:00 20 Astra Hungary (nữ) 1-5 MTK Hungaria FC (nữ) (1-2)
28/04 19:00 20 Ferencvarosi TC (nữ) 8-0 Gyori Dozsa (nữ) (5-0)
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024
27/04 22:00 20 Szetomeharry (nữ) 0-1 Diosgyori VTK (nữ) (0-1)
27/04 22:00 20 Soroksar (nữ) 4-1 MOL Fehervar FC (nữ) (1-1)
27/04 21:00 20 Viktoria FC Szombathely (nữ) 2-2 Szekszard UFC (nữ) (0-1)
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024
21/04 00:00 19 Budaorsi SC (nữ) 0-2 MTK Hungaria FC (nữ) (0-1)
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024
20/04 22:00 19 Soroksar (nữ) 3-3 Szetomeharry (nữ) (0-0)
20/04 21:00 19 Szekszard UFC (nữ) 3-2 MOL Fehervar FC (nữ) (0-0)
20/04 20:00 19 Gyori Dozsa (nữ) 4-1 Viktoria FC Szombathely (nữ) (1-0)
20/04 20:00 19 Diosgyori VTK (nữ) 7-1 Astra Hungary (nữ) (2-1)
Thứ sáu, Ngày 19/04/2024
19/04 21:00 19 Puskas Akademia (nữ) 0-5 Ferencvarosi TC (nữ) (0-3)
Thứ tư, Ngày 17/04/2024
17/04 21:00 15 Viktoria FC Szombathely (nữ) 2-3 Szetomeharry (nữ) (0-1)
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024
14/04 21:30 18 Astra Hungary (nữ) 0-2 Soroksar (nữ) (0-0)
14/04 21:00 18 Budaorsi SC (nữ) 0-0 Diosgyori VTK (nữ) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024
13/04 22:00 18 MTK Hungaria FC (nữ) 2-1 Puskas Akademia (nữ) (1-1)
13/04 21:00 18 Szetomeharry (nữ) 2-0 Szekszard UFC (nữ) (1-0)
13/04 19:00 18 Ferencvarosi TC (nữ) 6-0 Viktoria FC Szombathely (nữ) (0-0)
13/04 16:00 18 MOL Fehervar FC (nữ) 1-9 Gyori Dozsa (nữ) (0-0)
Thứ bảy, Ngày 30/03/2024
30/03 22:00 17 Soroksar (nữ) 4-1 Budaorsi SC (nữ) (0-0)
30/03 21:00 17 Diosgyori VTK (nữ) 0-2 MTK Hungaria FC (nữ) (0-2)
30/03 21:00 17 Gyori Dozsa (nữ) 8-0 Szetomeharry (nữ) (4-0)
30/03 20:00 17 Puskas Akademia (nữ) 4-0 Viktoria FC Szombathely (nữ) (3-0)
30/03 20:00 17 Szekszard UFC (nữ) 2-3 Astra Hungary (nữ) (1-2)
30/03 20:00 17 Ferencvarosi TC (nữ) 6-1 MOL Fehervar FC (nữ) (4-0)
Chủ nhật, Ngày 24/03/2024
24/03 21:00 16 Astra Hungary (nữ) 1-2 Gyori Dozsa (nữ) (1-2)
Thứ bảy, Ngày 23/03/2024
23/03 23:30 16 MTK Hungaria FC (nữ) 2-2 Soroksar (nữ) (1-2)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)
Kết quả bóng đá Hạng nhất Hungary nữ năm 2023-2024 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng nhất Hungary nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ferencvarosi TC (W)
22
91
62
2
Gyori Dozsa (W)
22
77
58
3
MTK Hungaria FC (W)
22
40
53
4
Puskas Akademia (W)
22
39
48
5
Diosgyori VTK (W)
22
-3
30
6
Viktoria FC Szombathely (W)
22
-15
26
7
Szetomeharry (W)
22
-20
21
8
Astra Hungary (W)
22
-22
21
9
Soroksar (W)
22
-27
21
10
Szekszard UFC (W)
22
-30
20
11
Budaorsi SC (W)
22
-59
11
12
MOL Fehervar FC (W)
22
-71
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657