Bảng xếp hạng VĐQG Romania 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

Vòng 10
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 FC Steaua Bucuresti 30 19 7 4 53 28 25 64
2 Rapid Bucuresti 30 15 10 5 55 32 23 55
3 CFR Cluj 30 15 8 7 54 29 25 53
4 CS Universitatea Craiova 30 13 10 7 47 38 9 49
5 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 12 7 11 43 34 9 43
6 Farul Constanta 30 11 10 9 37 38 -1 43
7 Universitaea Cluj 30 10 12 8 35 38 -3 42
8 Hermannstadt 30 9 13 8 36 31 5 40
9 UTA Arad 30 10 10 10 36 43 -7 40
10 Petrolul Ploiesti 30 7 14 9 29 32 -3 35
11 FC Otelul Galati 30 6 16 8 31 36 -5 34
12 CSM Politehnica Iasi 30 7 12 11 33 44 -11 33
13 Universitatea Craiova 30 9 4 17 43 50 -7 31
14 Dinamo Bucuresti 30 8 5 17 22 41 -19 29
15 FC Voluntari 30 6 10 14 31 49 -18 28
16 FC Botosani 30 3 12 15 30 52 -22 21

BXH cập nhật lúc: 12/03/2024 16:16

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải VĐQG Romania chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại VĐQG Romania được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Steaua Bucuresti
30
25
64
2
Rapid Bucuresti
30
23
55
3
CFR Cluj
30
25
53
4
CS Universitatea Craiova
30
9
49
5
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
30
9
43
6
Farul Constanta
30
-1
43
7
Universitaea Cluj
30
-3
42
8
Hermannstadt
30
5
40
9
UTA Arad
30
-7
40
10
Petrolul Ploiesti
30
-3
35
11
FC Otelul Galati
30
-5
34
12
CSM Politehnica Iasi
30
-11
33
13
Universitatea Craiova
30
-7
31
14
Dinamo Bucuresti
30
-19
29
15
FC Voluntari
30
-18
28
16
FC Botosani
30
-22
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657