Bảng xếp hạng Trung Quốc 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Trung Quốc

Vòng 15
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Shanghai Shenhua 14 11 3 0 30 5 25 36
2 Shanghai Port 13 10 3 0 43 14 29 33
3 Chengdu Rongcheng FC 14 9 1 4 32 15 17 28
4 Beijing Guoan 14 8 4 2 27 16 11 28
5 Shandong Taishan 14 8 4 2 27 17 10 28
6 Zhejiang Greentown 14 7 1 6 21 23 -2 22
7 Tianjin Tigers 14 5 4 5 22 18 4 19
8 Wuhan Three Towns 14 4 3 7 18 24 -6 15
9 Cangzhou Mighty Lions 14 4 3 7 19 30 -11 15
10 Changchun Yatai 14 3 4 7 16 24 -8 13
11 Qingdao Youth Island 14 3 4 7 16 32 -16 13
12 Meizhou Hakka 13 2 6 5 10 16 -6 12
13 Qingdao Manatee 14 3 3 8 11 19 -8 12
14 Henan Football Club 14 2 5 7 18 28 -10 11
15 Nantong Zhiyun 14 2 4 8 16 30 -14 10
16 Shenzhen Xinpengcheng 14 2 4 8 13 28 -15 10

BXH cập nhật lúc: 27/05/2024 14:19

Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Trung Quốc chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Trung Quốc được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Shanghai Shenhua
14
25
36
2
Shanghai Port
13
29
33
3
Chengdu Rongcheng FC
14
17
28
4
Beijing Guoan
14
11
28
5
Shandong Taishan
14
10
28
6
Zhejiang Greentown
14
-2
22
7
Tianjin Tigers
14
4
19
8
Wuhan Three Towns
14
-6
15
9
Cangzhou Mighty Lions
14
-11
15
10
Changchun Yatai
14
-8
13
11
Qingdao Youth Island
14
-16
13
12
Meizhou Hakka
13
-6
12
13
Qingdao Manatee
14
-8
12
14
Henan Football Club
14
-10
11
15
Nantong Zhiyun
14
-14
10
16
Shenzhen Xinpengcheng
14
-15
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657