Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Vòng 37
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Galatasaray 36 32 3 1 89 24 65 99
2 Fenerbahce 36 29 6 1 92 31 61 93
3 Trabzonspor 36 19 4 13 62 48 14 61
4 Istanbul Basaksehir 37 17 7 13 51 41 10 58
5 Besiktas JK 37 16 8 13 51 45 6 56
6 Kasimpasa 37 15 8 14 60 64 -4 53
7 Alanyaspor 37 12 15 10 52 49 3 51
8 Sivasspor 37 13 12 12 45 53 -8 51
9 Caykur Rizespor 37 14 8 15 48 56 -8 50
10 Antalyaspor 37 12 12 13 43 48 -5 48
11 Kayserispor 37 11 12 14 43 55 -12 45
12 Adana Demirspor 37 10 14 13 52 55 -3 44
13 Samsunspor 37 11 10 16 41 49 -8 43
14 Gazisehir Gaziantep 37 11 8 18 49 57 -8 41
15 Konyaspor 37 9 14 14 39 50 -11 41
16 Ankaragucu 37 8 16 13 44 48 -4 40
17 Hatayspor 37 8 14 15 43 52 -9 38
18 Karagumruk 37 9 10 18 46 51 -5 37
19 Pendikspor 37 9 10 18 42 72 -30 37
20 Istanbulspor 36 4 7 25 27 71 -44 19

BXH cập nhật lúc: 19/05/2024 03:30

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Galatasaray
36
65
99
2
Fenerbahce
36
61
93
3
Trabzonspor
36
14
61
4
Istanbul Basaksehir
37
10
58
5
Besiktas JK
37
6
56
6
Kasimpasa
37
-4
53
7
Alanyaspor
37
3
51
8
Sivasspor
37
-8
51
9
Caykur Rizespor
37
-8
50
10
Antalyaspor
37
-5
48
11
Kayserispor
37
-12
45
12
Adana Demirspor
37
-3
44
13
Samsunspor
37
-8
43
14
Gazisehir Gaziantep
37
-8
41
15
Konyaspor
37
-11
41
16
Ankaragucu
37
-4
40
17
Hatayspor
37
-9
38
18
Karagumruk
37
-5
37
19
Pendikspor
37
-30
37
20
Istanbulspor
36
-44
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657