Bảng xếp hạng J-League 1 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng J-League 1

Vòng 15
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Vissel Kobe 14 9 2 3 24 10 14 29
2 Machida Zelvia 14 9 2 3 20 11 9 29
3 Kashima Antlers 14 8 2 4 23 17 6 26
4 Nagoya Grampus 15 8 1 6 18 16 2 25
5 Urawa Red Diamonds 14 7 2 5 24 19 5 23
6 Cerezo Osaka 15 6 5 4 21 17 4 23
7 FC Tokyo 14 6 4 4 25 23 2 22
8 Gamba Osaka 14 6 4 4 11 10 1 22
9 Hiroshima Sanfrecce 13 4 7 2 20 14 6 19
10 Avispa Fukuoka 15 4 7 4 13 16 -3 19
11 Tokyo Verdy 14 3 9 2 20 18 2 18
12 Kashiwa Reysol 13 4 6 3 14 15 -1 18
13 Kawasaki Frontale 14 4 4 6 21 20 1 16
14 Yokohama Marinos 12 4 4 4 17 17 0 16
15 Albirex Niigata 14 4 4 6 17 21 -4 16
16 Jubilo Iwata 14 4 2 8 18 21 -3 14
17 Sagan Tosu 15 4 2 9 21 27 -6 14
18 Shonan Bellmare 14 2 5 7 18 26 -8 11
19 Consadole Sapporo 14 2 5 7 12 26 -14 11
20 Kyoto Sanga 14 2 3 9 11 24 -13 9

BXH cập nhật lúc: 19/05/2024 07:32

Bảng xếp hạng bóng đá J-League 1 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải J-League 1 chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại J-League 1 được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vissel Kobe
14
14
29
2
Machida Zelvia
14
9
29
3
Kashima Antlers
14
6
26
4
Nagoya Grampus
15
2
25
5
Urawa Red Diamonds
14
5
23
6
Cerezo Osaka
15
4
23
7
FC Tokyo
14
2
22
8
Gamba Osaka
14
1
22
9
Hiroshima Sanfrecce
13
6
19
10
Avispa Fukuoka
15
-3
19
11
Tokyo Verdy
14
2
18
12
Kashiwa Reysol
13
-1
18
13
Kawasaki Frontale
14
1
16
14
Yokohama Marinos
12
0
16
15
Albirex Niigata
14
-4
16
16
Jubilo Iwata
14
-3
14
17
Sagan Tosu
15
-6
14
18
Shonan Bellmare
14
-8
11
19
Consadole Sapporo
14
-14
11
20
Kyoto Sanga
14
-13
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657